基礎越南語:附注音符號(附QR Code音檔)
商品資訊
系列名:越南語學習系列
ISBN13:9786269697991
替代書名:Tiếng Việt cơ sở
出版社:統一
作者:范水
出版日:2024/08/01
裝訂/頁數:平裝/144頁
規格:23cm*17cm*0.8cm (高/寬/厚)
版次:3
商品簡介
作者簡介
目次
書摘/試閱
相關商品
商品簡介
用注音符號學越南語全國唯一收錄,越南語、注音符號、華語,三種語言工具書!
就算不會越語發音,只要會注音符號,即可拼讀標準北越腔(首都河內腔),
一看就懂發音完全零障礙,保證輕鬆開口溜越語。由北越腔范水老師,親聲傳授標準發音。
作者簡介
范水
越南河內人。
放棄了英文老師工作,來台展開新人生。
中文自修,成為職業譯者。
靠中-越語文口筆譯闖出屬於自己的一片天。
「學會一種新語言,拿到開啟新世界的鑰匙。」
相信您可以〜
一起加油吧!
越南河內人。
放棄了英文老師工作,來台展開新人生。
中文自修,成為職業譯者。
靠中-越語文口筆譯闖出屬於自己的一片天。
「學會一種新語言,拿到開啟新世界的鑰匙。」
相信您可以〜
一起加油吧!
目次
1 Bảng chữ cái Tiếng Việt 越南語字母表
2 Câu cầu khiến 命令與請求用語
3 Câu hỏi đơn giản 簡單問句
4 Câu đáp đơn giản 簡單答句
5 Ngữ thăm hỏi 問候語
6 Ngữ cảm ơn 致謝語
7 Ngữ thông dụng cơ bản 基本用語
8 Những ngữ quen dùng khác 其他習慣用語
9 Khó khăn trong trao đổi ý kiến 溝通意見的困難
10 Ngữ khách khí 客氣用語
11 Đến thăm 訪問
12 Số đếm 數字
13 Thời gian 時間
14 Lịch 月曆
15 Thời tiết 天氣
16 Sân bay 機場
17 Nhà nghỉ 旅館
18 Nhà ăn 餐廳
19 Giao thông 交通
20 Hỏi đường 問路
21 Hẹn hò 約會
22 Kiến trúc 建築物
23 Giải trí/Thể thao 娛樂/運動
24 Mua hàng 購物
25 Giặt khô và giặt đồ 乾洗與洗衣
26 Gọi điện thoại 打電話
27 Hiệu thuốc 藥局
28 Cơ thể 身體
29 Đồ điện khí 電器用品
30 Lĩnh vực tin học 電腦周邊
31 Mạng và thư điện tử 網路和電子郵件
32 Gia đình 家庭
33 Xưng hô 稱呼
34 Ngân hàng 銀行
35 Bưu điện 郵局
36 Tiệm cắt tóc 理髮店
37 Tiệm làm đẹp 美容院
38 Động từ 動詞
39 Tính từ 形容詞
40 Đơn vị 單位
41 Đại từ 代詞
42 Phó từ 副詞
2 Câu cầu khiến 命令與請求用語
3 Câu hỏi đơn giản 簡單問句
4 Câu đáp đơn giản 簡單答句
5 Ngữ thăm hỏi 問候語
6 Ngữ cảm ơn 致謝語
7 Ngữ thông dụng cơ bản 基本用語
8 Những ngữ quen dùng khác 其他習慣用語
9 Khó khăn trong trao đổi ý kiến 溝通意見的困難
10 Ngữ khách khí 客氣用語
11 Đến thăm 訪問
12 Số đếm 數字
13 Thời gian 時間
14 Lịch 月曆
15 Thời tiết 天氣
16 Sân bay 機場
17 Nhà nghỉ 旅館
18 Nhà ăn 餐廳
19 Giao thông 交通
20 Hỏi đường 問路
21 Hẹn hò 約會
22 Kiến trúc 建築物
23 Giải trí/Thể thao 娛樂/運動
24 Mua hàng 購物
25 Giặt khô và giặt đồ 乾洗與洗衣
26 Gọi điện thoại 打電話
27 Hiệu thuốc 藥局
28 Cơ thể 身體
29 Đồ điện khí 電器用品
30 Lĩnh vực tin học 電腦周邊
31 Mạng và thư điện tử 網路和電子郵件
32 Gia đình 家庭
33 Xưng hô 稱呼
34 Ngân hàng 銀行
35 Bưu điện 郵局
36 Tiệm cắt tóc 理髮店
37 Tiệm làm đẹp 美容院
38 Động từ 動詞
39 Tính từ 形容詞
40 Đơn vị 單位
41 Đại từ 代詞
42 Phó từ 副詞
書摘/試閱
Xin mời vào.
ㄙ一ㄣ ㄇㄞˊ ㄈㄠˊ
請進來。
Xin mời đi ra.
ㄙ一ㄣ ㄇㄞˊ ㄌ一 ㄖㄚ
請出去。
Xin mời qua bên này.
ㄙ一ㄣ ㄇㄞˊ ㄍㄨㄚ ㄅㄣ ㄋㄞˊ
請到這兒來。
Xin hãy nói.
ㄙ一ㄣ ㄏㄞˇ ㄋㄨㄟˊ
請說。
Xin nghe tôi nói.
ㄙ一ㄣ ㄋㄝ ㄉㄨㄟ ㄋㄨㄟˊ
請聽我說。
Xin mời đi theo tôi.
ㄙ一ㄣ ㄇㄞˊ ㄌ一 ㄊ一ㄠ ㄉㄨㄟ
請隨我來。
Cầm qua đây.
ㄍㄣˇ ㄍㄨㄚ ㄌㄟ
拿過來。
Cầm ra ngoài.
ㄍㄣˇ ㄖㄚ ㄋㄨㄞˇ
拿出去。
Đừng quên đấy.
ㄌㄥˇ ㄍㄨㄣ ㄌㄟˊ
不要忘記。
Đừng hút thuốc!
ㄌㄥˇ ㄏㄨˊ ㄊㄨㄛˊ
不要吸煙!
Hướng bên trái.
ㄏㄥˊ ㄅㄣ ㄗㄞˊ
向左邊。
主題書展
更多
主題書展
更多書展今日66折
您曾經瀏覽過的商品
購物須知
為了保護您的權益,「三民網路書店」提供會員七日商品鑑賞期(收到商品為起始日)。
若要辦理退貨,請在商品鑑賞期內寄回,且商品必須是全新狀態與完整包裝(商品、附件、發票、隨貨贈品等)否則恕不接受退貨。